Có 2 kết quả:
协议 xié yì ㄒㄧㄝˊ ㄧˋ • 協議 xié yì ㄒㄧㄝˊ ㄧˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
hiệp nghị, hiệp định, hiệp ước
Từ điển Trung-Anh
(1) agreement
(2) pact
(3) protocol
(4) CL:項|项[xiang4]
(2) pact
(3) protocol
(4) CL:項|项[xiang4]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
hiệp nghị, hiệp định, hiệp ước
Từ điển Trung-Anh
(1) agreement
(2) pact
(3) protocol
(4) CL:項|项[xiang4]
(2) pact
(3) protocol
(4) CL:項|项[xiang4]
Bình luận 0